Giá vàng ngày 23-02-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
56,100300
|
56,600300
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
54,350100
|
54,900100
|
Vàng nữ trang 9999
|
54,000100
|
54,700100
|
Vàng nữ trang 24K
|
53,15899
|
54,15899
|
Vàng nữ trang 18K
|
39,17975
|
41,17975
|
Vàng nữ trang 14K
|
30,04358
|
32,04358
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,96242
|
22,96242
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
56,100300
|
56,620300
|
SJC Đà Nẵng
|
56,100300
|
56,620300
|
|
SJC Nha Trang
|
56,100300
|
56,620300
|
SJC Cà Mau
|
56,100300
|
56,620300
|
SJC Bình Phước
|
56,080300
|
56,620300
|
SJC Huế
|
56,070300
|
56,630300
|
SJC Biên Hòa
|
56,100300
|
56,600300
|
SJC Miền Tây
|
56,100300
|
56,600300
|
SJC Quãng Ngãi
|
56,100300
|
56,600300
|
SJC Đà Lạt
|
47,7700
|
48,2000
|
SJC Long Xuyên
|
56,120300
|
56,650300
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
56,100250
|
56,700300
|
DOJI HN
|
56,100250
|
56,600200
|
PNJ HCM
|
56,100250
|
56,650250
|
PNJ Hà Nội
|
56,100250
|
56,650250
|
Phú Qúy SJC
|
56,150350
|
56,600300
|
Mi Hồng
|
56,100100
|
56,450150
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
56,150100
|
56,450100
|
ACB
|
56,050250
|
56,450250
|
Sacombank
|
54,3800
|
54,5800
|
SCB
|
56,150450
|
56,450250
|
MARITIME BANK
|
55,600300
|
56,900300
|
TPBANK GOLD
|
56,100250
|
56,600200
|