Giá vàng ngày 22-02-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
55,800200
|
56,3000
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
54,25050
|
54,800-100
|
Vàng nữ trang 9999
|
53,900-100
|
54,600-100
|
Vàng nữ trang 24K
|
53,059-99
|
54,059-99
|
Vàng nữ trang 18K
|
39,104-75
|
41,104-75
|
Vàng nữ trang 14K
|
29,985-58
|
31,985-58
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,920-42
|
22,920-42
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
55,800200
|
56,3200
|
SJC Đà Nẵng
|
55,800200
|
56,3200
|
|
SJC Nha Trang
|
55,800200
|
56,3200
|
SJC Cà Mau
|
55,800200
|
56,3200
|
SJC Bình Phước
|
55,780200
|
56,3200
|
SJC Huế
|
55,770200
|
56,3300
|
SJC Biên Hòa
|
55,800200
|
56,3000
|
SJC Miền Tây
|
55,800200
|
56,3000
|
SJC Quãng Ngãi
|
55,800200
|
56,3000
|
SJC Đà Lạt
|
47,7700
|
48,2000
|
SJC Long Xuyên
|
55,820200
|
56,3500
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
55,850250
|
56,400100
|
DOJI HN
|
55,850200
|
56,400100
|
PNJ HCM
|
55,850200
|
56,40050
|
PNJ Hà Nội
|
55,850200
|
56,40050
|
Phú Qúy SJC
|
55,800200
|
56,300300
|
Mi Hồng
|
56,000300
|
56,300200
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
56,050150
|
56,350150
|
ACB
|
55,8000
|
56,200-100
|
Sacombank
|
54,3800
|
54,5800
|
SCB
|
55,700-100
|
56,200-100
|
MARITIME BANK
|
55,300-300
|
56,600-200
|
TPBANK GOLD
|
55,850200
|
56,400100
|