Giá vàng ngày 20-02-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
55,650-100
|
56,3000
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
54,3000
|
54,90050
|
Vàng nữ trang 9999
|
54,00050
|
54,70050
|
Vàng nữ trang 24K
|
53,15849
|
54,15849
|
Vàng nữ trang 18K
|
39,17937
|
41,17937
|
Vàng nữ trang 14K
|
30,04329
|
32,04329
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,96221
|
22,96221
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
55,650-100
|
56,3200
|
SJC Đà Nẵng
|
55,650-100
|
56,3200
|
|
SJC Nha Trang
|
55,650-100
|
56,3200
|
SJC Cà Mau
|
55,650-100
|
56,3200
|
SJC Bình Phước
|
55,630-100
|
56,3200
|
SJC Huế
|
55,620-100
|
56,3300
|
SJC Biên Hòa
|
55,650-100
|
56,3000
|
SJC Miền Tây
|
55,650-100
|
56,3000
|
SJC Quãng Ngãi
|
55,650-100
|
56,3000
|
SJC Đà Lạt
|
47,7700
|
48,2000
|
SJC Long Xuyên
|
55,670-100
|
56,3500
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
55,650-150
|
56,300-100
|
DOJI HN
|
55,600-100
|
56,300-100
|
PNJ HCM
|
55,600-100
|
56,3000
|
PNJ Hà Nội
|
55,600-100
|
56,3000
|
Phú Qúy SJC
|
55,600-250
|
56,100-200
|
Mi Hồng
|
55,800-100
|
56,150-150
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
55,9000
|
56,2000
|
ACB
|
55,8000
|
56,300100
|
Sacombank
|
54,3800
|
54,5800
|
SCB
|
55,800-100
|
56,300100
|
MARITIME BANK
|
55,600200
|
56,800200
|
TPBANK GOLD
|
55,650-150
|
56,250-150
|
Giá vàng thế giới không có giao dịch vào ngày thứ bảy.