Giá vàng ngày 18-02-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
56,050-300
|
56,500-400
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
54,3500
|
54,900-50
|
Vàng nữ trang 9999
|
54,000-50
|
54,700-50
|
Vàng nữ trang 24K
|
53,158-50
|
54,158-50
|
Vàng nữ trang 18K
|
39,179-38
|
41,179-38
|
Vàng nữ trang 14K
|
30,043-29
|
32,043-29
|
Vàng nữ trang 10K
|
20,962-21
|
22,962-21
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
56,050-300
|
56,520-400
|
SJC Đà Nẵng
|
56,050-300
|
56,520-400
|
|
SJC Nha Trang
|
56,050-300
|
56,520-400
|
SJC Cà Mau
|
56,050-300
|
56,520-400
|
SJC Bình Phước
|
56,030-300
|
56,520-400
|
SJC Huế
|
56,020-300
|
56,530-400
|
SJC Biên Hòa
|
56,050-300
|
56,500-400
|
SJC Miền Tây
|
56,050-300
|
56,500-400
|
SJC Quãng Ngãi
|
56,050-300
|
56,500-400
|
SJC Đà Lạt
|
47,7700
|
48,2000
|
SJC Long Xuyên
|
56,070-300
|
56,550-400
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
56,050-250
|
56,550-300
|
DOJI HN
|
55,950-350
|
56,550-250
|
PNJ HCM
|
56,000-350
|
56,550-350
|
PNJ Hà Nội
|
56,000-350
|
56,550-350
|
Phú Qúy SJC
|
55,900-430
|
56,400-400
|
Mi Hồng
|
56,150-350
|
56,550-300
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
56,200-250
|
56,500-250
|
ACB
|
56,100-150
|
56,500-250
|
Sacombank
|
54,3800
|
54,5800
|
SCB
|
55,900-500
|
56,300-500
|
MARITIME BANK
|
55,450-400
|
56,750-400
|
TPBANK GOLD
|
55,950-350
|
56,550-250
|