Giá vàng ngày 14-01-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
55,850-50
|
56,450-50
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
54,700-100
|
55,250-150
|
Vàng nữ trang 9999
|
54,350-150
|
55,050-150
|
Vàng nữ trang 24K
|
53,505-148
|
54,505-148
|
Vàng nữ trang 18K
|
39,442-112
|
41,442-112
|
Vàng nữ trang 14K
|
30,247-88
|
32,247-88
|
Vàng nữ trang 10K
|
21,108-63
|
23,108-63
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
55,850-50
|
56,470-50
|
SJC Đà Nẵng
|
55,850-50
|
56,470-50
|
|
SJC Nha Trang
|
55,850-50
|
56,470-50
|
SJC Cà Mau
|
55,850-50
|
56,470-50
|
SJC Bình Phước
|
55,830-50
|
56,470-50
|
SJC Huế
|
55,820-50
|
56,480-50
|
SJC Biên Hòa
|
55,850-50
|
56,450-50
|
SJC Miền Tây
|
55,850-50
|
56,450-50
|
SJC Quãng Ngãi
|
55,850-50
|
56,450-50
|
SJC Đà Lạt
|
47,7700
|
48,2000
|
SJC Long Xuyên
|
55,870-50
|
56,500-50
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
55,850-50
|
56,400-100
|
DOJI HN
|
55,850-50
|
56,350-50
|
PNJ HCM
|
55,850-50
|
56,400-100
|
PNJ Hà Nội
|
55,850-50
|
56,400-100
|
Phú Qúy SJC
|
55,9000
|
56,300-100
|
Mi Hồng
|
55,9000
|
56,3000
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
55,900-50
|
56,250-100
|
ACB
|
55,800-50
|
56,250-50
|
Sacombank
|
54,3800
|
54,5800
|
SCB
|
55,800-300
|
56,300-400
|
MARITIME BANK
|
55,350-250
|
56,600-250
|
TPBANK GOLD
|
55,800-100
|
56,350-50
|