Giá vàng ngày 12-01-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
56,050200
|
56,650200
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
54,750200
|
55,350200
|
Vàng nữ trang 9999
|
54,450300
|
55,150200
|
Vàng nữ trang 24K
|
53,604198
|
54,604198
|
Vàng nữ trang 18K
|
39,517150
|
41,517150
|
Vàng nữ trang 14K
|
30,306117
|
32,306117
|
Vàng nữ trang 10K
|
21,15084
|
23,15084
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
56,050200
|
56,670200
|
SJC Đà Nẵng
|
56,050200
|
56,670200
|
|
SJC Nha Trang
|
56,050200
|
56,670200
|
SJC Cà Mau
|
56,050200
|
56,670200
|
SJC Bình Phước
|
56,030200
|
56,670200
|
SJC Huế
|
56,020200
|
56,680200
|
SJC Biên Hòa
|
56,050200
|
56,650200
|
SJC Miền Tây
|
56,050200
|
56,650200
|
SJC Quãng Ngãi
|
56,050200
|
56,650200
|
SJC Đà Lạt
|
47,7700
|
48,2000
|
SJC Long Xuyên
|
56,070200
|
56,700200
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
55,900200
|
56,650250
|
DOJI HN
|
55,950300
|
56,700200
|
PNJ HCM
|
56,050300
|
56,650250
|
PNJ Hà Nội
|
56,050300
|
56,650250
|
Phú Qúy SJC
|
56,100200
|
56,600200
|
Mi Hồng
|
56,050350
|
56,500300
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
56,150350
|
56,550350
|
ACB
|
56,000200
|
56,450200
|
Sacombank
|
54,3800
|
54,5800
|
SCB
|
56,000150
|
56,500250
|
MARITIME BANK
|
55,350750
|
56,600700
|
TPBANK GOLD
|
56,000250
|
56,650250
|