Giá vàng ngày 10-01-2021
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
55,3000
|
56,0000
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
54,4000
|
55,0000
|
Vàng nữ trang 9999
|
54,1000
|
54,8000
|
Vàng nữ trang 24K
|
53,2570
|
54,2570
|
Vàng nữ trang 18K
|
39,2540
|
41,2540
|
Vàng nữ trang 14K
|
30,1020
|
32,1020
|
Vàng nữ trang 10K
|
21,0040
|
23,0040
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
55,3000
|
56,0200
|
SJC Đà Nẵng
|
55,3000
|
56,0200
|
|
SJC Nha Trang
|
55,3000
|
56,0200
|
SJC Cà Mau
|
55,3000
|
56,0200
|
SJC Bình Phước
|
55,2800
|
56,0200
|
SJC Huế
|
55,2700
|
56,0300
|
SJC Biên Hòa
|
55,3000
|
56,0000
|
SJC Miền Tây
|
55,3000
|
56,0000
|
SJC Quãng Ngãi
|
55,3000
|
56,0000
|
SJC Đà Lạt
|
47,7700
|
48,2000
|
SJC Long Xuyên
|
55,3200
|
56,0500
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
55,3000
|
56,0500
|
DOJI HN
|
55,3000
|
56,0000
|
PNJ HCM
|
55,3000
|
56,0000
|
PNJ Hà Nội
|
55,3000
|
56,0000
|
Phú Qúy SJC
|
55,3500
|
55,9500
|
Mi Hồng
|
55,65030
|
55,930-40
|
Bảo Tín Minh Châu
|
56,3500
|
56,8000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
55,7500
|
56,2000
|
ACB
|
55,2000
|
55,7000
|
Sacombank
|
54,3800
|
54,5800
|
SCB
|
55,2000
|
56,0000
|
MARITIME BANK
|
54,8000
|
56,1000
|
TPBANK GOLD
|
55,3000
|
56,0000
|