Giá vàng ngày 01-12-2018
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
Vàng SJC 1L->10L
|
36,3200
|
36,4800
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
34,770-20
|
35,170-20
|
Vàng nữ trang 9999
|
34,420-20
|
35,120-20
|
Vàng nữ trang 24K
|
34,072-20
|
34,772-20
|
Vàng nữ trang 18K
|
25,093-15
|
26,493-15
|
Vàng nữ trang 14K
|
19,227-12
|
20,627-12
|
Vàng nữ trang 10K
|
13,397-8
|
14,797-8
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
36,3200
|
36,5000
|
SJC Đà Nẵng
|
36,3200
|
36,5000
|
|
SJC Nha Trang
|
36,3100
|
36,5000
|
SJC Cà Mau
|
36,3200
|
36,5000
|
SJC Buôn Ma Thuột
|
36,3100
|
36,5000
|
SJC Bình Phước
|
36,2900
|
36,5100
|
SJC Huế
|
36,3200
|
36,5000
|
SJC Biên Hòa
|
36,3200
|
36,4800
|
SJC Miền Tây
|
36,3200
|
36,4800
|
SJC Quãng Ngãi
|
36,3200
|
36,4800
|
SJC Đà Lạt
|
36,3400
|
36,5300
|
SJC Long Xuyên
|
36,3200
|
36,4800
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
VIETINBANK GOLD
|
36,320-10
|
36,490-10
|
TPBANK GOLD
|
36,250-100
|
36,55090
|
MARITIME BANK
|
36,36020
|
36,50020
|
SCB
|
36,5700
|
36,6700
|
EXIMBANK
|
36,350-20
|
36,440-20
|
SHB
|
36,50010
|
36,62010
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HN
|
36,350-10
|
36,450-10
|
DOJI SG
|
36,360-10
|
36,460-10
|
Phú Qúy SJC
|
36,3600
|
36,4600
|
PNJ TP.HCM
|
36,37020
|
36,52020
|
PNJ Hà Nội
|
36,38010
|
36,48010
|
VIETNAMGOLD
|
36,580-90
|
36,77020
|
Ngọc Hải TP.HCM
|
36,300-30
|
36,500-30
|
Ngọc Hải Tiền Giang
|
36,300-30
|
36,500-30
|
Bảo Tín Minh Châu
|
36,3700
|
36,440-10
|
Giá vàng thế giới không có giao dịch vào ngày thứ bảy.