Giá vàng ngày 21-01-2015 |
(ĐVT : 1,000) |
Mua vào |
Bán ra |
SJC 99.99 |
SJC TP HCM |
35,720260 |
35,820260 |
SJC HÀ NỘI |
35,720260 |
35,840260 |
SJC ĐÀ NẴNG |
35,720260 |
35,820260 |
DOJI HN |
35,750240 |
35,800250 |
DOJI SG |
35,750240 |
35,800250 |
PHÚ QUÝ SJC |
35,750240 |
35,800250 |
Vàng SJC tại một số ngân hàng. |
TECHCOMBANK |
35,4600 |
35,5300 |
DONGA BANK |
35,760260 |
35,800260 |
VIETINBANK GOLD |
35,750250 |
35,810260 |
TPBANK GOLD |
35,750240 |
35,800250 |
MARITIME BANK |
35,770270 |
35,820280 |
VPBANK |
35,740260 |
35,810250 |
SACOMBANK |
35,760250 |
35,800250 |
PNJ TP.HCM |
35,730260 |
35,820260 |
PNJ Hà Nội |
35,740270 |
35,810250 |
SCB |
35,770300 |
35,820280 |
EXIMBANK |
35,750250 |
35,790250 |
OCB |
35,750250 |
35,790240 |
Vàng SJC tại một số tổ chức lớn |
VIETNAMGOLD |
35,750240 |
35,800250 |
Ngọc Hải TP.HCM |
35,700220 |
35,840240 |
Ngọc Hải Tiền Giang |
35,730280 |
35,850280 |
Bảo Tín Minh Châu |
35,61090 |
35,64090 |
Các thương hiệu vàng khác |
Nhẫn trơn BTMC |
33,16030 |
33,61030 |
Nhẫn Phú Quý 24K |
33,290150 |
33,710150 |
Nhẫn Vàng Việt Nam |
35,070310 |
35,370310 |