Bảng giá vàng 9h sáng 16/4
Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
Vàng SJC 1L HCM | 36,910,000 | 37,130,000 |
DOJI HN | 36,980,000 | 37,080,000 |
PHÚ QUÝ SJC | 36,970,000 | 37,070,000 |
PNJ - HCM | 36,990,000 | 37,170,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,980,000 | 37,080,000 |
VIETNAM GOLD | 36,970,000 | 37,070,000 |
VIETINBANK GOLD | 36,910,000 | 37,140,000 |
MARITIMEBANK | 37,000,000 | 37,120,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TPHCM | 36,900,000 | 37,130,000 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cập nhật trong các bản tin tiếp theo của chúng tôi. Mời quý độc giả theo dõi!
Có thể bạn quan tâm:Chúc các nhà đầu tư có những chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 16/4.
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 22,770 0 | 22,780 0 |
Tỷ giá |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
22,7400 | 22,8100 |
AUD |
17,3340 | 17,5940 |
CAD |
17,6780 | 18,0700 |
CHF |
23,0780 | 23,5420 |
EUR |
27,8050 | 28,1380 |
GBP |
31,6520 | 32,1590 |
JPY |
2090 | 2130 |
Commodities ($USD) | ||
---|---|---|
Crude Oil | 68.38 | +0.13% |
Natural Gas | 2.74 | +2.88% |
Gasoline | 2.10 | +0.88% |
Heating Oil | 2.12 | +0.64% |
Gold | 1336.70 | -0.76% |
Silver | 17.15 | -0.44% |
Copper | 3.13 | - |