Bảng giá vàng 9h sáng ngày 11/01
Thương hiệu vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
SJC TP HCM | 36,340,000 | 36,640,000 |
SJC HÀ NỘI | 36,340,000 | 36,660,000 |
DOJI HN | 36,440,000 | 36,540,000 |
DOJI SG | 36,450,000 | 36,550,000 |
PHÚ QUÝ SJC | 36,440,000 | 36,540,000 |
PNJ Hà Nội | 36,470,000 | 36,590,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,450,000 | 36,520,000 |
HDBANK | 36,430,000 | 36,600,000 |
VIETNAMGOLD | 36,430,000 | 36,530,000 |
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 11/01.
Giavang.net
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 22,790 10 | 22,815 15 |
Tỷ giá |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
22,7350 | 22,8050 |
AUD |
17,093-205 | 17,350-208 |
CAD |
17,428-133 | 17,814-135 |
CHF |
22,964-68 | 23,426-70 |
EUR |
27,564-170 | 27,894-172 |
GBP |
31,343-209 | 31,846-213 |
JPY |
206-2 | 210-2 |
Commodities ($USD) | ||
---|---|---|
Crude Oil | 68.64 | +0.35% |
Natural Gas | 2.74 | - |
Gasoline | 2.12 | +1.31% |
Heating Oil | 2.14 | +0.84% |
Gold | 1322.50 | -1.07% |
Silver | 16.57 | -3.48% |
Copper | 3.11 | -0.76% |